Glycols là gì?
Glycols là nhóm hợp chất hữu cơ thuộc họ di-alcohol (diol), đặc trưng bởi sự xuất hiện của hai nhóm hydroxyl –OH trên hai nguyên tử carbon khác nhau. Cấu trúc này mang lại cho glycols khả năng tan mạnh trong nước, tạo hydrogen bond, độ nhớt cao và tính hút ẩm mạnh.
![]() |
| Khái quát về nhóm Glycol |
1. Structure – Cấu trúc của Glycols
Công thức tổng quát của Glycols là: HO–R–OH, trong đó R là mạch alkyl hoặc chuỗi ethoxy.
Các cấu trúc tiêu biểu:
- Ethylene Glycol (EG): HO–CH₂–CH₂–OH
- Propylene Glycol (PG): HO–CH₂–CH(CH₃)–OH
- Diethylene Glycol (DEG): HO–CH₂–CH₂–O–CH₂–CH₂–OH
- Triethylene Glycol (TEG): HO–(CH₂CH₂O)₃–H
- Polyethylene Glycol (PEG): H(OCH₂CH₂)ₙOH
Chuỗi carbon càng dài → độ nhớt cao hơn, điểm sôi tăng, tốc độ bay hơi chậm.
2. Uses – Ứng dụng của Glycols
2.1 Công nghiệp lạnh – HVAC
- Chất tải lạnh cho hệ chiller
- Chất chống đông, chống đóng băng đường ống
- Ổn định nhiệt trong hệ thống tuần hoàn
2.2 Ngành nhựa & polymer
- Sản xuất polyester resin
- Tạo độ mềm dẻo cho nhựa
- Nguyên liệu cho alkyd resin trong sơn
2.3 Ngành sơn – mực in
- Dung môi bay hơi chậm
- Ổn định màu và độ trải
- Giảm hiện tượng đóng màng sớm
2.4 Mỹ phẩm – dược phẩm
- PG và PEG làm chất giữ ẩm
- Chất mang (carrier) cho hoạt chất
- Tạo độ sệt, ổn định công thức gel/cream
2.5 Hóa chất công nghiệp
- Chất tẩy rửa gốc nước
- Chất hút ẩm trong xử lý khí trời (TEG)
- Nguyên liệu cho phụ gia chống đông
3. Cycles – Chu kỳ liên quan đến Glycols
3.1 Production Cycle – Chu kỳ sản xuất
- Ethylene / Propylene → EO/PO (oxy hóa xúc tác bạc)
- Hydration (phản ứng với nước) tạo EG/PG
- Điều chỉnh tỷ lệ nước → tạo DEG, TEG, PEG
- Chưng cất – tinh chế – tách từng phân đoạn
- Đóng phuy, IBC, xe bồn theo mục đích sử dụng
3.2 Application Cycle – Chu kỳ vận hành trong hệ thống lạnh
- Pha nồng độ Glycol (20–40%)
- Nạp vào hệ thống tải lạnh
- Tuần hoàn hấp thụ nhiệt → giải nhiệt
- Kiểm tra định kỳ pH, inhibitor, nồng độ
- Bổ sung chất chống ăn mòn
- Thay mới sau 3–5 năm
3.3 Environmental Cycle – Chu kỳ phân hủy môi trường
- PG, PEG: phân hủy sinh học nhanh
- EG: phân hủy chậm nhưng không tích lũy sinh học
- Cuối chu trình: chuyển hóa thành CO₂ + H₂O
Các loại Glycol được cung cấp bởi Hóa Chất Sapa
- Propylene Glycol USP/EP (PG dược - PGU)
- Dipropylene Glycol LO+ (DPG)
- Diethylene Glycol - DEG Petronas Mã Lai
- Monoethylene Glycol (MEG) Petronas - Malaysia
- Propylene Glycol Industrial Grade (PGI) - PG công nghiệp
- PEG 4000 Dow | Carbowax Polyethylene Glycol
- PEG 4000 (Polyethylene Glycol 4000) Hàn Quốc
- Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol)
- Ethonas PEG 600 (Polyethylene Glycol)
Ngoài ra còn nhiều loại Glycols khác công ty chúng tôi sẽ nhận đặt hàng theo yêu càu của khách hàng.

