HÓA CHẤT SAPA™ | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPA

HÓA CHẤT SAPA™ | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPA

  • Home
  • Giới thiệu
  • Mới nhất

    Ethonas PEG 600 (Polyethylene Glycol)

    Isophorone Trung Quốc hãng Wanhua (WANKETONE IP)

    Sử dụng Propylene Glycol USP/EP (PG dược) làm chất tải lạnh

    D.E.R 671 Epoxy Resin (dạng Bao)

    Solid Epoxy Resin - D.E.R. 669-E

  • Danh Mục
    • Chất hóa dẻo
    • Hóa chất tẩy rửa
    • Trợ nghiền xi măng
    • Chất tải lạnh
    • Hoạt động bề mặt
    • Dung môi pha sơn
  • Tài Liệu
  • Tư vấn - Yêu cầu
  • Thanh toán
  • Liên Hệ
TruongBlogger
Dung môi giặt khô
AGC
AGC

Tetrachlorethylene - Perchloroethylene (PCE)

Perchloroethylene (PCE) là một hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC). Perchloroethyl…

Hóa Chất Sapa 20/05/2025
Dow
Dow

Dowper Solvent - Perchloroethylene (PCE)

Dowper Solvent (Tetrachloroethylene - UN 1897) là dung môi chuyên dụng trong ng…

Hóa Chất Sapa 20/03/2025
Dung môi giặt khô
Dung môi giặt khô

7 điều cần lưu ý cho quy trình đi giặt khô

Giặt khô là một quá trình giặt sử dụng hóa chất Dowper Solvent , Perchlorethyle…

Hóa Chất Sapa 13/02/2025
Dung môi giặt khô
Dung môi giặt khô

Dung môi hóa chất cho công nghệ giặt khô

Giặt khô là gì? Dung môi cho ngành giặt khô hiện nay? Giặt khô là gì? Giặt khô…

Hóa Chất Sapa 12/02/2025
Chất tẩy rửa
Chất tẩy rửa

PCE Trung Quốc (Perchloroethylene) - Tetrachloroethylene

PCE Trung Quốc (Perchloroethylene) - Tetrachloroethylene. Tên dung môi…

Hóa Chất Sapa 23/09/2024
Tải thêm bài đăng
Không tìm thấy kết quả nào

DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP

View All
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPADung môi Toluene (TOL - C₇H₈)
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPADung môi Xylene Solvent - C8H10
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPAMethanol - Methyl alcohol - CH3OH
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPASolvent 100 (Anysol 100 - C9) - Dung môi hiệu quả cho ngành sản xuất
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPADung môi Acetone (Dimethyl Ketone)
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPAEthyl Acetate (EA)
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPAN-Butyl Acetate, nBAC bồn Trung Quốc đóng phuy Việt Nam
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPADung môi Methyl Acetate (MAC)
Hàng đang HOT

TCE Asahi

TEA 99%

Isophorone (783)

PCE Nhật

IPA LG

More ->

Categories

Petronas

  1. Ethonas PEG 600 (Polyethylene Glycol)
  2. Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol)
  3. Ethonas NP9 Petronas (Malaysia)
  4. Dung môi Diethanolamine (DEA)
  5. Butanol, High Grade (Butyl Alcohol)

Dow

  1. Sử dụng Propylene Glycol USP/EP (PG dược) làm chất tải lạnh
  2. D.E.R 671 Epoxy Resin (dạng Bao)
  3. Solid Epoxy Resin - D.E.R. 669-E
  4. Thông báo cập nhật thông số kỹ thuật Propylene Glycol USP/EP của Dow
  5. Propylene Glycol USP/EP (PG dược - PGU)

Advertisement

Chợ Hóa Chất Việt Nam

Chất tải lạnh

  1. Sử dụng Propylene Glycol USP/EP (PG dược) làm chất tải lạnh
  2. Propylene Glycol USP/EP (PG dược - PGU)
  3. MEG Indonesia phuy nhựa - Monoethylene Glycol (POLYCHEM)
  4. Propylene Glycol Industrial Grade (PGI) - PG công nghiệp
  5. Tổng Quan về Chất Tải Lạnh gốc Glycol - Phần 2

Chất hóa dẻo

  1. Cereclor S52 (Parafin Chlor hóa): hàng Anh chất lượng cao
  2. Chất hóa dẻo Di-Octyl Phthalate (DOP) Thái Lan
  3. Dầu hóa dẻo Chlorinated Paraffin 52% (H-FTCHLOR 52S)
  4. HEXAMOLL DINCH - Chất hóa dẻo PVC thân thiện với môi trường
  5. Dioctyl Terephthalate (DOTP)

Chất tẩy rửa

  1. Dung môi Trichloroethylene (TCE) Asahi
  2. TCE Trung Quốc (Trichloroethylene)
  3. Nonyl Phenol Ethoxylate (NP9)
  4. Perchloroethylene (Tetrachlorethylene) PCE Kanto
  5. Methylene Chloride (MC) Nhật - Asahi
KIẾN THỨC TỔNG HỢP
View All
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPASử dụng Propylene Glycol USP/EP (PG dược) làm chất tải lạnh
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPAThông báo cập nhật thông số kỹ thuật Propylene Glycol USP/EP của Dow
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPAVì sao Triethnaolamine (TEA) đang bị hạn chế nhập khẩu ở Việt Nam?
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPATổng hợp các loại Methylene Chloride (MC) có tại Hóa Chất Sapa
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPACập nhật tình hình, một số thông tin hóa chất công nghiệp 2025
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPAThế nào là dung môi không phân cực?
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPA7 điều cần lưu ý cho quy trình đi giặt khô
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPADung môi hóa chất cho công nghệ giặt khô
HÓA CHẤT SAPA™ | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPA

Sapa là công ty hóa chất chuyên nhập khẩu và kinh doanh các loại Hóa Chất - Dung Môi - Phụ Gia cung ứng dùng trong các ngành công nghiệp: sơn, keo dán, nhựa, cao su, mực in, xi măng, dệt nhuộm, mỹ phẩm, thuốc lá... cho các nhà máy sản xuất, các công ty thương mại, cơ sở sản xuất trên toàn quốc.

CẤP PHÉP

Đã thông báo Bộ Công Thương

Chỉ được phát hành lại nội dung khi có sự đồng
ý của chủ sở hữu website.

DANH MỤC HOÁ CHẤT (LIST OF CHEMICALS) I. RESIN ( NHỰA DÙNG LÀM MÀNG BAO PHỦ, COATING) ALKYD RESIN, NHỰA ALKYD: a. Long oil: Alkyd resin CR 1269 – 80 : 200 KG/PHUY - Indonesia Alkyd Resin 6501 : 200 KG/PHUY - Indonesia b. Short oil: Alkyd resin CR 1423 – 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia Alkyd 7711 - 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia c. Acryic resin (Nhựa acrylic) Eterac 7302 – 1 – XC – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan Eterac 7303 – X – 63 : 200 KG/PHUY - Taiwan Eterac 7322 – 2 – SX – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan d. OTHER RESINS, những loại nhựa khác: Epoxy D.E.R 331 : 240 KG/PHUY - Korea Epoxy D.E.R 671 (Solid): 25 KG/BAO - Korea Epoxy D.E.R 671 – X75 (Liquid) : 220 KG/PHUY - Korea Nitrocellulose RS1/16, 1/8, 1/4,1/2 : 120 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS 20 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS 40 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS120 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS1000 : 100 KG/PHUY - Thailand II. SOLVENTS, DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP: Acetone : 160 KG/PHUY - Taiwan Iso – Butanol (Isobutyl alcohol) : 167 KG/PHUY - Malaysia, Petronas N – Butanol (N-Butyl Alcohol): 167,165 KG/PHUY - Malaysia, South Africa, BASF Butyl Acetate (n-Butyl Acetate) BAC (dầu chuối): 180 KG/PHUY - Malaysia, China Butyl Carbitol (Dibutyl Glycol) : 200 KG/PHUY - Malaysia Butyl Cellosolve BCS (Chống mốc) : 200 KG/PHUY - Mỹ (Dow) Cellosolve Acetate (CAC) : 180-200 KG/PHUY - Trung Quốc, Ấn Độ Cyclohexanone (CYC) dầu ông già : 190 KG/PHUY - Đài Loan, Hà Lan Diethanolamine (DEA) : 228 KG/PHUY - Malaysia DiethyleneGlycol (DEG) : 235 KG/PHUY - Malaysia Dimethylfomamide (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi) Propylene Glycol Mono Ether Acetate (PMA) : 190 KG/PHUY - Hàn Quốc, Singapore Dipropyleneglycol (DPG): 215 KG/PHUY - Dow (USA), Thái Lan Ethyl Acetate (EA) : 180 KG/PHUY - Trung Quốc, Petrochem Isophorone (Vestasol IP) : 190 KG/PHUY - Đức Ethanol 99.5% : 165 KG/PHUY - Việt Nam Methanol : 163 KG/PHUY - Malaysia Methyl Ethyl Ketone (MEK): 165 KG/PHUY - Nhật Methyl Iso Butyl Ketone (M.I.B.K) : 165 KG/PHUY - Mỹ (Dow) Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp MonoEthyleneGlycol (MEG) : 235,225 KG/PHUY - Malaysia Monoethanolamine (MEA) : 210 KG/PHUY - Malaysia Poly Ethylene Glycol (P.E.G 400) : 230 ,225 KG/PHUY - Malaysia / Indonesia Poly Ethylene Glycol (PEG 600) : 230 / 225 KG/PHUY - Malaysia / Indenesia Propylene Glycol (PG) INDustrial : 215 KG/PHUY - Dow – USA, Thái Lan Propylene Glycol (PG) USP/EP : 215 KG/PHUY - Dow - Thái Lan Shellsol 3040 : 155 KG/PHUY - Thái Lan Solvent A 100 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc Solvent A 150 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc Toluene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc Xylene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc Triethanolamine 99 % (TEA’99) : 232 KG/PHUY - Malaysia Triethanoleamine 85 % (Amine SD) : 230KG/PHUY - Malaysia, Korea Iso Propyl Alcohol (IPA) ( TECH) : 163 KG/PHUY - Hàn Quốc Iso Propyl Alcohol (IPA) 99.95% : 160 KG/PHUY - Nhật Tergitol NP 4 –> 10 surfactant : 210 KG/PHUY - Malaysia, Indonesia Trichloroethylene (TCE) : 300, 290 KG/PHUY - Ashahi AGC Nhật Perchloroethylene (PCE) : 300, 290 KG/PHUY - Nhật Dioctylphthalate (DOP) (Platinol AH): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Thái Lan Dibutylphthalate (DBP) (Platinol C): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Indonesia Cereclor S52 (Chlorinated paraffin) : 260 KG/PHUY - Ineos Chlor (France) N,N-dimethyl ethanolamine (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi) Amine SD (TEA 85 %) : 232 KG/PHUY - Malaysia HEAT TRANSFER FLUIDS + ANTIFREEZER, COOLANT, DUNG DỊCH GIẢI NHIỆT, CHỐNG ĐÔNG, LÀM MÁT CHO ĐỘNG CƠ VÀ CÁC QUI TRÌNH CHỐNG ĐÔNG LẠNH CHO NGÀNH BIA + NƯỚC GIẢI KHÁT : Propyleneglycol (P.G.) Industrial : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow) Propyleneglycol (P.G.) USP/EP : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow) Monoethyleneglycol (M.E.G.) : 235, 225 KG/PHUY - Malaysia OTHER CHEMICALS (HOÁ CHẤT KHÁC): Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp ....etc...
DANH MỤC HOÁ CHẤT (LIST OF CHEMICALS) I. RESIN ( NHỰA DÙNG LÀM MÀNG BAO PHỦ, COATING) ALKYD RESIN, NHỰA ALKYD: a. Long oil: Alkyd resin CR 1269 – 80 : 200 KG/PHUY - Indonesia Alkyd Resin 6501 : 200 KG/PHUY - Indonesia b. Short oil: Alkyd resin CR 1423 – 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia Alkyd 7711 - 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia c. Acryic resin (Nhựa acrylic) Eterac 7302 – 1 – XC – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan Eterac 7303 – X – 63 : 200 KG/PHUY - Taiwan Eterac 7322 – 2 – SX – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan d. OTHER RESINS, những loại nhựa khác: Epoxy D.E.R 331 : 240 KG/PHUY - Korea Epoxy D.E.R 671 (Solid): 25 KG/BAO - Korea Epoxy D.E.R 671 – X75 (Liquid) : 220 KG/PHUY - Korea Nitrocellulose RS1/16, 1/8, 1/4,1/2 : 120 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS 20 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS 40 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS120 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS1000 : 100 KG/PHUY - Thailand II. SOLVENTS, DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP: Acetone : 160 KG/PHUY - Taiwan Iso – Butanol (Isobutyl alcohol) : 167 KG/PHUY - Malaysia, Petronas N – Butanol (N-Butyl Alcohol): 167,165 KG/PHUY - Malaysia, South Africa, BASF Butyl Acetate (n-Butyl Acetate) BAC (dầu chuối): 180 KG/PHUY - Malaysia, China Butyl Carbitol (Dibutyl Glycol) : 200 KG/PHUY - Malaysia Butyl Cellosolve BCS (Chống mốc) : 200 KG/PHUY - Mỹ (Dow) Cellosolve Acetate (CAC) : 180-200 KG/PHUY - Trung Quốc, Ấn Độ Cyclohexanone (CYC) dầu ông già : 190 KG/PHUY - Đài Loan, Hà Lan Diethanolamine (DEA) : 228 KG/PHUY - Malaysia DiethyleneGlycol (DEG) : 235 KG/PHUY - Malaysia Dimethylfomamide (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi) Propylene Glycol Mono Ether Acetate (PMA) : 190 KG/PHUY - Hàn Quốc, Singapore Dipropyleneglycol (DPG): 215 KG/PHUY - Dow (USA), Thái Lan Ethyl Acetate (EA) : 180 KG/PHUY - Trung Quốc, Petrochem Isophorone (Vestasol IP) : 190 KG/PHUY - Đức Ethanol 99.5% : 165 KG/PHUY - Việt Nam Methanol : 163 KG/PHUY - Malaysia Methyl Ethyl Ketone (MEK): 165 KG/PHUY - Nhật Methyl Iso Butyl Ketone (M.I.B.K) : 165 KG/PHUY - Mỹ (Dow) Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp MonoEthyleneGlycol (MEG) : 235,225 KG/PHUY - Malaysia Monoethanolamine (MEA) : 210 KG/PHUY - Malaysia Poly Ethylene Glycol (P.E.G 400) : 230 ,225 KG/PHUY - Malaysia / Indonesia Poly Ethylene Glycol (PEG 600) : 230 / 225 KG/PHUY - Malaysia / Indenesia Propylene Glycol (PG) INDustrial : 215 KG/PHUY - Dow – USA, Thái Lan Propylene Glycol (PG) USP/EP : 215 KG/PHUY - Dow - Thái Lan Shellsol 3040 : 155 KG/PHUY - Thái Lan Solvent A 100 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc Solvent A 150 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc Toluene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc Xylene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc Triethanolamine 99 % (TEA’99) : 232 KG/PHUY - Malaysia Triethanoleamine 85 % (Amine SD) : 230KG/PHUY - Malaysia, Korea Iso Propyl Alcohol (IPA) ( TECH) : 163 KG/PHUY - Hàn Quốc Iso Propyl Alcohol (IPA) 99.95% : 160 KG/PHUY - Nhật Tergitol NP 4 –> 10 surfactant : 210 KG/PHUY - Malaysia, Indonesia Trichloroethylene (TCE) : 300, 290 KG/PHUY - Ashahi AGC Nhật Perchloroethylene (PCE) : 300, 290 KG/PHUY - Nhật Dioctylphthalate (DOP) (Platinol AH): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Thái Lan Dibutylphthalate (DBP) (Platinol C): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Indonesia Cereclor S52 (Chlorinated paraffin) : 260 KG/PHUY - Ineos Chlor (France) N,N-dimethyl ethanolamine (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi) Amine SD (TEA 85 %) : 232 KG/PHUY - Malaysia HEAT TRANSFER FLUIDS + ANTIFREEZER, COOLANT, DUNG DỊCH GIẢI NHIỆT, CHỐNG ĐÔNG, LÀM MÁT CHO ĐỘNG CƠ VÀ CÁC QUI TRÌNH CHỐNG ĐÔNG LẠNH CHO NGÀNH BIA + NƯỚC GIẢI KHÁT : Propyleneglycol (P.G.) Industrial : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow) Propyleneglycol (P.G.) USP/EP : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow) Monoethyleneglycol (M.E.G.) : 235, 225 KG/PHUY - Malaysia OTHER CHEMICALS (HOÁ CHẤT KHÁC): Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp ....etc...

Liên kết: hoachatsapa.vn, sapaco.vn, dungmoi.net, hoachatsapa.net

Từ khóa hot: TCE, butyl carbitol, monoethylene glycol

ĐIỀU KHOẢN

  • Chính sách bảo mật thông tin
  • Phương thức thanh toán
  • Chính sách đổi trả hàng
  • Phương thức giao hàng
  • Tiêu chí bán hàng
  • Mua bán hóa chất uy tín chất lượng
  • Quyền lợi dành cho khách hàng
  • Cam kết chất lượng
  • Xem bản đồ đường đi
  • Tư vấn

GIẤY PHÉP

  • Giấy phép kinh doanh hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp
  • Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. Xem thêm...

  • Tín Nhiệm Mạng Hóa Chất SAPA
    © 1996 - 2024 Hóa Chất Sapa. All Rights Reserved.
    • Home
    • About
    • Contact
    • Sitemap
    • Home
    • Giới thiệu
    • Mới nhất
    • Danh Mục
      • Chất hóa dẻo
      • Hóa chất tẩy rửa
      • Trợ nghiền xi măng
      • Chất tải lạnh
      • Hoạt động bề mặt
      • Dung môi pha sơn
    • Tài Liệu
    • Tư vấn - Yêu cầu
    • Thanh toán
    • Liên Hệ
    • Home
    • About
    • Contact
    • Sitemap
    Call
    0984541045
    Contact Me on Zalo