HÓA CHẤT SAPA™ | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPA

HÓA CHẤT SAPA™ | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPA

  • Home
  • Giới thiệu
  • Mới nhất
  • Danh Mục
  • _Chất hóa dẻo
  • _Hóa chất tẩy rửa
  • _Trợ nghiền xi măng
  • _Chất tải lạnh
  • _Hoạt động bề mặt
  • _Dung môi pha sơn
  • Tài Liệu
  • Tư vấn - Yêu cầu
  • Thanh toán
  • Liên Hệ
Dow
Dow
Dow

Dowper Solvent - Perchloroethylene (PCE)

Dowper Solvent (Tetrachloroethylene - UN 1897) là dung môi chuyên dụng trong ng…

Hóa Chất Sapa 20/03/2025
Chất chống đông
Chất chống đông

Propylene Glycol USP/EP (PG dược - PGU)

Propylene Glycol (PG) USP EP là dung môi an toàn, không màu, không mùi, có độ n…

Hóa Chất Sapa 06/03/2025
Chất tẩy rửa
Chất tẩy rửa

Methylene Chloride (MC) TECHNICAL của OLIN

Methylene Chloride (MC) , còn gọi là Dichloromethane , là dung môi mạnh, dễ bay…

Hóa Chất Sapa 06/03/2025
Dow
Dow

Dipropylene Glycol LO+ (DPG)

Dipropylene Glycol LO+ (DPG) là một trong những dẫn xuất glycol quan trọng, đượ…

Hóa Chất Sapa 20/02/2025
Dow
Dow

Dow Epoxy Resin (D.E.R 331)

Dow Epoxy Resin (DER 331) là loại nhựa epoxy lỏng có độ nhớt vừa, được sản xuất…

Hóa Chất Sapa 14/01/2025
Dow
Dow

WALSRODER™ Nitrocellulose FW 620 Isopropanol 35% SD (Nitro Dow)

Lưu ý : Sản phẩm không có sẵn tại kho, hàng chỉ đặt trước. Quý khách có nhu cầu…

Hóa Chất Sapa 19/11/2024
Dow
Dow

D.E.R 671-X75 Epoxy Resin - Nhựa làm Sơn

D.E.R 671-X75 Epoxy Resin là dòng nhựa epoxy phenolic tiên tiến, được thiết kế …

Hóa Chất Sapa 06/11/2024
Chất tải lạnh
Chất tải lạnh

Propylene Glycol Industrial Grade (PGI) - PG công nghiệp

Propylene Glycol (PGI) là một chất tổng hợp được tạo ra từ phản ứng của propyl…

Hóa Chất Sapa 05/08/2024
Dow
Dow

D.E.R 671 Epoxy Resin (dạng Bao)

D.E.R 671 Epoxy Resin rắn là loại nhựa có trọng lượng phân tử thấp được sản xu…

Hóa Chất Sapa 13/12/2023
Dow
Dow

Tìm hiểu về Nhà máy sản xuất Hóa chất OLIN tại Mỹ

Mỹ, với tình thần khám phá và sáng tạo không ngừng, đã sản sinh ra nhiều công t…

Hóa Chất Sapa 18/09/2023
Chậm khô sơn
Chậm khô sơn

Butyl Carbitol (BCa) - Diethylene glycol butyl ether

Butyl Carbitol (BCa) còn gọi là Diethylene glycol monobutyl ether, butyl diglyc…

Hóa Chất Sapa 29/05/2023
Dow
Dow

PG USP/EP: Chuyển đổi từ Phuy Sắt sang Phuy Nhựa

Hôm nay, công ty em đã về lô hàng đầu tiên của Propylene Glycol USP/EP (PG dược…

Hóa Chất Sapa 28/12/2022
Chất tải lạnh
Chất tải lạnh

Propylene Glycol USP/EP (PGusp) dạng phuy nhựa

Propylene Glycol USP/EP (PG USP/EP), đề cập đến Dược điển Hoa Kỳ và Châu Âu , …

Hóa Chất Sapa 02/12/2022
Chậm khô sơn
Chậm khô sơn

Butyl Cellosolve (BCs) - hàng Dow chất lượng cao

Butyl Cellosolve (BCs) là một chất lỏng rõ ràng, không màu, chất lỏng dễ cháy c…

Hóa Chất Sapa 21/11/2022
Chất tải lạnh
Chất tải lạnh

Sử dụng Propylene Glycol USP (PG dược) làm chất tải lạnh

Hiện nay, việc sử dụng tải lạnh rất phổ biến trong sản xuất cũng như ứng dụng …

Hóa Chất Sapa 16/11/2022
Chất phụ gia
Chất phụ gia

PEG 4000 Dow | Carbowax Polyethylene Glycol

Cabowax PEG có khối lượng phân tử đa dạng. Là chất lỏng hoặc rắn tùy thuộc vào…

Hóa Chất Sapa 24/12/2021
Chất nhũ hóa
Chất nhũ hóa

Monoethanolamine, Dung Môi MEA của Dow

Monoethanolamine (thường được viết tắt ETA hoặc MEA ) là một hợp chất hữu cơ …

Hóa Chất Sapa 26/10/2021
Dow
Dow

Solid Epoxy Resin 669E, Nhựa Epoxy rắn ngành sơn

Nhựa Epoxy 669E rắn là loại nhựa có trọng lượng phân tử cao được sản xuất từ e…

Hóa Chất Sapa 11/03/2020
Dow
Dow

Methyl Isobutyl Ketone (MIBK)

Dung môi Methyl Isobutyl Ketone (MIBK) là chất lỏng trong suốt, không màu, bền,…

Hóa Chất Sapa 09/03/2020
Dow
Dow

DOWTHERM A - Hóa chất truyền nhiệt

Thông báo : Sản phẩm đã NGỪNG KINH DOANH. DOWTHERM A chất lỏng truyền nhiệt là…

Hóa Chất Sapa 27/09/2017
Không tìm thấy kết quả nào

Solvents Industrial

View All
Hàng đang HOT

TCE Asahi

TEA 99%

Isophorone (783)

PCE Nhật

IPA LG

More ->

Categories

Petronas

Dow

Advertisement

Chợ Hóa Chất Việt Nam

Chất tải lạnh

Chất hóa dẻo

Chất tẩy rửa

KIẾN THỨC TỔNG HỢP
View All
HÓA CHẤT SAPA™ | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPA

Sapa là công ty hóa chất chuyên nhập khẩu và kinh doanh các loại Hóa Chất - Dung Môi - Phụ Gia cung ứng dùng trong các ngành công nghiệp: sơn, keo dán, nhựa, cao su, mực in, xi măng, dệt nhuộm, mỹ phẩm, thuốc lá... cho các nhà máy sản xuất, các công ty thương mại, cơ sở sản xuất trên toàn quốc.

CẤP PHÉP

Đã thông báo Bộ Công Thương

Chỉ được phát hành lại nội dung khi có sự đồng
ý của chủ sở hữu website.

DANH MỤC HOÁ CHẤT (LIST OF CHEMICALS) I. RESIN ( NHỰA DÙNG LÀM MÀNG BAO PHỦ, COATING) ALKYD RESIN, NHỰA ALKYD: a. Long oil: Alkyd resin CR 1269 – 80 : 200 KG/PHUY - Indonesia Alkyd Resin 6501 : 200 KG/PHUY - Indonesia b. Short oil: Alkyd resin CR 1423 – 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia Alkyd 7711 - 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia c. Acryic resin (Nhựa acrylic) Eterac 7302 – 1 – XC – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan Eterac 7303 – X – 63 : 200 KG/PHUY - Taiwan Eterac 7322 – 2 – SX – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan d. OTHER RESINS, những loại nhựa khác: Epoxy D.E.R 331 : 240 KG/PHUY - Korea Epoxy D.E.R 671 (Solid): 25 KG/BAO - Korea Epoxy D.E.R 671 – X75 (Liquid) : 220 KG/PHUY - Korea Nitrocellulose RS1/16, 1/8, 1/4,1/2 : 120 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS 20 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS 40 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS120 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS1000 : 100 KG/PHUY - Thailand II. SOLVENTS, DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP: Acetone : 160 KG/PHUY - Taiwan Iso – Butanol (Isobutyl alcohol) : 167 KG/PHUY - Malaysia, Petronas N – Butanol (N-Butyl Alcohol): 167,165 KG/PHUY - Malaysia, South Africa, BASF Butyl Acetate (n-Butyl Acetate) BAC (dầu chuối): 180 KG/PHUY - Malaysia, China Butyl Carbitol (Dibutyl Glycol) : 200 KG/PHUY - Malaysia Butyl Cellosolve BCS (Chống mốc) : 200 KG/PHUY - Mỹ (Dow) Cellosolve Acetate (CAC) : 180-200 KG/PHUY - Trung Quốc, Ấn Độ Cyclohexanone (CYC) dầu ông già : 190 KG/PHUY - Đài Loan, Hà Lan Diethanolamine (DEA) : 228 KG/PHUY - Malaysia DiethyleneGlycol (DEG) : 235 KG/PHUY - Malaysia Dimethylfomamide (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi) Propylene Glycol Mono Ether Acetate (PMA) : 190 KG/PHUY - Hàn Quốc, Singapore Dipropyleneglycol (DPG): 215 KG/PHUY - Dow (USA), Thái Lan Ethyl Acetate (EA) : 180 KG/PHUY - Trung Quốc, Petrochem Isophorone (Vestasol IP) : 190 KG/PHUY - Đức Ethanol 99.5% : 165 KG/PHUY - Việt Nam Methanol : 163 KG/PHUY - Malaysia Methyl Ethyl Ketone (MEK): 165 KG/PHUY - Nhật Methyl Iso Butyl Ketone (M.I.B.K) : 165 KG/PHUY - Mỹ (Dow) Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp MonoEthyleneGlycol (MEG) : 235,225 KG/PHUY - Malaysia Monoethanolamine (MEA) : 210 KG/PHUY - Malaysia Poly Ethylene Glycol (P.E.G 400) : 230 ,225 KG/PHUY - Malaysia / Indonesia Poly Ethylene Glycol (PEG 600) : 230 / 225 KG/PHUY - Malaysia / Indenesia Propylene Glycol (PG) INDustrial : 215 KG/PHUY - Dow – USA, Thái Lan Propylene Glycol (PG) USP/EP : 215 KG/PHUY - Dow - Thái Lan Shellsol 3040 : 155 KG/PHUY - Thái Lan Solvent A 100 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc Solvent A 150 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc Toluene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc Xylene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc Triethanolamine 99 % (TEA’99) : 232 KG/PHUY - Malaysia Triethanoleamine 85 % (Amine SD) : 230KG/PHUY - Malaysia, Korea Iso Propyl Alcohol (IPA) ( TECH) : 163 KG/PHUY - Hàn Quốc Iso Propyl Alcohol (IPA) 99.95% : 160 KG/PHUY - Nhật Tergitol NP 4 –> 10 surfactant : 210 KG/PHUY - Malaysia, Indonesia Trichloroethylene (TCE) : 300, 290 KG/PHUY - Ashahi AGC Nhật Perchloroethylene (PCE) : 300, 290 KG/PHUY - Nhật Dioctylphthalate (DOP) (Platinol AH): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Thái Lan Dibutylphthalate (DBP) (Platinol C): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Indonesia Cereclor S52 (Chlorinated paraffin) : 260 KG/PHUY - Ineos Chlor (France) N,N-dimethyl ethanolamine (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi) Amine SD (TEA 85 %) : 232 KG/PHUY - Malaysia HEAT TRANSFER FLUIDS + ANTIFREEZER, COOLANT, DUNG DỊCH GIẢI NHIỆT, CHỐNG ĐÔNG, LÀM MÁT CHO ĐỘNG CƠ VÀ CÁC QUI TRÌNH CHỐNG ĐÔNG LẠNH CHO NGÀNH BIA + NƯỚC GIẢI KHÁT : Propyleneglycol (P.G.) Industrial : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow) Propyleneglycol (P.G.) USP/EP : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow) Monoethyleneglycol (M.E.G.) : 235, 225 KG/PHUY - Malaysia OTHER CHEMICALS (HOÁ CHẤT KHÁC): Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp ....etc...
DANH MỤC HOÁ CHẤT (LIST OF CHEMICALS) I. RESIN ( NHỰA DÙNG LÀM MÀNG BAO PHỦ, COATING) ALKYD RESIN, NHỰA ALKYD: a. Long oil: Alkyd resin CR 1269 – 80 : 200 KG/PHUY - Indonesia Alkyd Resin 6501 : 200 KG/PHUY - Indonesia b. Short oil: Alkyd resin CR 1423 – 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia Alkyd 7711 - 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia c. Acryic resin (Nhựa acrylic) Eterac 7302 – 1 – XC – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan Eterac 7303 – X – 63 : 200 KG/PHUY - Taiwan Eterac 7322 – 2 – SX – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan d. OTHER RESINS, những loại nhựa khác: Epoxy D.E.R 331 : 240 KG/PHUY - Korea Epoxy D.E.R 671 (Solid): 25 KG/BAO - Korea Epoxy D.E.R 671 – X75 (Liquid) : 220 KG/PHUY - Korea Nitrocellulose RS1/16, 1/8, 1/4,1/2 : 120 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS 20 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS 40 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS120 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS1000 : 100 KG/PHUY - Thailand II. SOLVENTS, DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP: Acetone : 160 KG/PHUY - Taiwan Iso – Butanol (Isobutyl alcohol) : 167 KG/PHUY - Malaysia, Petronas N – Butanol (N-Butyl Alcohol): 167,165 KG/PHUY - Malaysia, South Africa, BASF Butyl Acetate (n-Butyl Acetate) BAC (dầu chuối): 180 KG/PHUY - Malaysia, China Butyl Carbitol (Dibutyl Glycol) : 200 KG/PHUY - Malaysia Butyl Cellosolve BCS (Chống mốc) : 200 KG/PHUY - Mỹ (Dow) Cellosolve Acetate (CAC) : 180-200 KG/PHUY - Trung Quốc, Ấn Độ Cyclohexanone (CYC) dầu ông già : 190 KG/PHUY - Đài Loan, Hà Lan Diethanolamine (DEA) : 228 KG/PHUY - Malaysia DiethyleneGlycol (DEG) : 235 KG/PHUY - Malaysia Dimethylfomamide (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi) Propylene Glycol Mono Ether Acetate (PMA) : 190 KG/PHUY - Hàn Quốc, Singapore Dipropyleneglycol (DPG): 215 KG/PHUY - Dow (USA), Thái Lan Ethyl Acetate (EA) : 180 KG/PHUY - Trung Quốc, Petrochem Isophorone (Vestasol IP) : 190 KG/PHUY - Đức Ethanol 99.5% : 165 KG/PHUY - Việt Nam Methanol : 163 KG/PHUY - Malaysia Methyl Ethyl Ketone (MEK): 165 KG/PHUY - Nhật Methyl Iso Butyl Ketone (M.I.B.K) : 165 KG/PHUY - Mỹ (Dow) Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp MonoEthyleneGlycol (MEG) : 235,225 KG/PHUY - Malaysia Monoethanolamine (MEA) : 210 KG/PHUY - Malaysia Poly Ethylene Glycol (P.E.G 400) : 230 ,225 KG/PHUY - Malaysia / Indonesia Poly Ethylene Glycol (PEG 600) : 230 / 225 KG/PHUY - Malaysia / Indenesia Propylene Glycol (PG) INDustrial : 215 KG/PHUY - Dow – USA, Thái Lan Propylene Glycol (PG) USP/EP : 215 KG/PHUY - Dow - Thái Lan Shellsol 3040 : 155 KG/PHUY - Thái Lan Solvent A 100 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc Solvent A 150 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc Toluene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc Xylene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc Triethanolamine 99 % (TEA’99) : 232 KG/PHUY - Malaysia Triethanoleamine 85 % (Amine SD) : 230KG/PHUY - Malaysia, Korea Iso Propyl Alcohol (IPA) ( TECH) : 163 KG/PHUY - Hàn Quốc Iso Propyl Alcohol (IPA) 99.95% : 160 KG/PHUY - Nhật Tergitol NP 4 –> 10 surfactant : 210 KG/PHUY - Malaysia, Indonesia Trichloroethylene (TCE) : 300, 290 KG/PHUY - Ashahi AGC Nhật Perchloroethylene (PCE) : 300, 290 KG/PHUY - Nhật Dioctylphthalate (DOP) (Platinol AH): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Thái Lan Dibutylphthalate (DBP) (Platinol C): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Indonesia Cereclor S52 (Chlorinated paraffin) : 260 KG/PHUY - Ineos Chlor (France) N,N-dimethyl ethanolamine (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi) Amine SD (TEA 85 %) : 232 KG/PHUY - Malaysia HEAT TRANSFER FLUIDS + ANTIFREEZER, COOLANT, DUNG DỊCH GIẢI NHIỆT, CHỐNG ĐÔNG, LÀM MÁT CHO ĐỘNG CƠ VÀ CÁC QUI TRÌNH CHỐNG ĐÔNG LẠNH CHO NGÀNH BIA + NƯỚC GIẢI KHÁT : Propyleneglycol (P.G.) Industrial : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow) Propyleneglycol (P.G.) USP/EP : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow) Monoethyleneglycol (M.E.G.) : 235, 225 KG/PHUY - Malaysia OTHER CHEMICALS (HOÁ CHẤT KHÁC): Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp ....etc...

Liên kết: hoachatsapa.vn, sapaco.vn, dungmoi.net, hoachatsapa.net

Từ khóa hot: TCE, butyl carbitol, monoethylene glycol

ĐIỀU KHOẢN

  • Chính sách bảo mật thông tin
  • Phương thức thanh toán
  • Chính sách đổi trả hàng
  • Phương thức giao hàng
  • Tiêu chí bán hàng
  • Mua bán hóa chất uy tín chất lượng
  • Quyền lợi dành cho khách hàng
  • Cam kết chất lượng
  • Xem bản đồ đường đi
  • Tư vấn

GIẤY PHÉP

  • Giấy phép kinh doanh hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp
  • Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. Xem thêm...

  • Tín Nhiệm Mạng Hóa Chất SAPA
    © 1996 - 2024 Hóa Chất Sapa. All Rights Reserved.
    • Home
    • About
    • Contact
    • Sitemap
    Call
    0984541045
    Contact Me on Zalo