Xylene (C₈H₁₀) là một nhóm dung môi thơm phổ biến trong công nghiệp: từ sơn, mực in, keo dán đến tiền chất hoá học (đặc biệt p-xylene là nguyên liệu chính để sản xuất terephthalic acid — PTA, tiền thân của PET).
![]() |
Dung môi Xylene Solvent - C8H10. |
Tên | Xylene |
---|---|
SKU | C8H10 |
Tình trạng | Hàng mới |
Quy cách | 179Kg/Phuy NET |
Xuất xứ | Hàn Quốc (Bồn) |
CAS No | 1330-20-7 |
Giá | 0984.541.045 (Call - Zalo - Mr Niệm) |
Khái quát Xylene
Xylene là một hợp chất hóa học thuộc nhóm hydrocarbon thơm, bao gồm ba đồng phân chính: ortho-xylene (o-xylene), meta-xylene (m-xylene), và para-xylene (p-xylene). Xylene được tìm thấy chủ yếu trong dầu mỏ và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
![]() |
Các đồng phân của Xylene. |
Trong thương mại, sản phẩm thường là hỗn hợp của ba đồng phân này, cộng thêm một lượng nhỏ ethylbenzene và các hợp chất thơm nhẹ khác.
Đặc điểm của Xylene
Tên hóa học: Xylenes
Công thức: C₆H₄(CH₃)₂
Số CAS: 1330-20-7 (hỗn hợp)
Khối lượng phân tử: 106,17 g/mol
Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, mùi thơm dễ nhận biết
Tỷ trọng: 0,86–0,88 g/cm³
Điểm sôi: 138–144°C
Điểm chớp cháy: 25–32°C
Tan trong nước: Không tan, tan mạnh trong dung môi hữu cơ như ethanol, ether, toluene.
Quy trình sản xuất Xylene
Xylene được sản xuất chủ yếu trong nhà máy lọc dầu, bằng quá trình catalytic reforming hoặc steam cracking từ naphtha.
Sau đó, hỗn hợp aromatic C8 được chưng cất, tách đồng phân và tinh chế để loại bỏ tạp chất như ethylbenzene và hợp chất lưu huỳnh.
- Mixed Xylenes: dùng làm dung môi.
- p-Xylene tinh khiết: dùng làm nguyên liệu sản xuất Terephthalic Acid (TPA/PTA) → Polyester, PET, vải sợi, bao bì nhựa.
🏭 Ứng dụng p-Xylene là mắt xích chiến lược trong chuỗi giá trị hóa dầu toàn cầu, đặc biệt tại các tổ hợp hóa dầu – polyester.
Ứng dụng của Xylene trong công nghiệp
1. Ngành sơn, mực in, keo dán
- Dung môi hòa tan nhựa alkyd, acrylic, epoxy.
- Điều chỉnh độ nhớt và tốc độ bay hơi.
- Giúp màng sơn mịn, bóng và bền màu.
2. Ngành cao su & nhựa
- Xylene được dùng trong sản xuất cao su tổng hợp, keo dán, nhựa đường.
- Tăng khả năng tan chảy và cải thiện tính kết dính.
3. Sản xuất hóa chất trung gian
- p-Xylene là nguyên liệu để sản xuất Terephthalic Acid (TPA) và Dimethyl Terephthalate (DMT) – thành phần chính để tạo polyester và PET.
4. Phòng thí nghiệm & vệ sinh công nghiệp
- Là dung môi rửa, làm sạch các thiết bị có cặn polymer hoặc sơn.
- Được dùng trong phân tích mô bệnh học (histology) để tẩy paraffin.
So sánh Xylene với các dung môi thơm khác
Tiêu chí | Xylene | Toluene | Ethylbenzene |
---|---|---|---|
Tốc độ bay hơi | Trung bình | Nhanh | Trung bình |
Độ hòa tan polyme | Cao | Cao | Vừa |
Điểm chớp cháy (°C) | 25–32 | 4–7 | 15–20 |
Độc tính | Trung bình | Cao hơn chút | Trung bình |
Ứng dụng chính | Sơn, keo, PET | Sơn nhanh khô | Pha dung môi |
👉 Nếu cần sơn khô chậm, bề mặt bóng → chọn Xylene.
👉 Nếu cần bay hơi nhanh, giảm thời gian thao tác → chọn Toluene.
![]() |
Xylene hàng bồn đóng phuy 179kg NET. |
An toàn, bảo quản và xử lý Xylene
⚠️ Tác động sức khỏe
- Gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.
- Hít phải nồng độ cao có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn thần kinh.
- Phơi nhiễm lâu dài có thể ảnh hưởng đến gan và thận.
🔒 An toàn nghề nghiệp (theo NIOSH/OSHA)
- Giới hạn phơi nhiễm (TWA): 100 ppm (435 mg/m³)
- Giới hạn ngắn hạn (STEL): 150 ppm
- IDLH: 1000 ppm
🧯 Bảo quản & vận chuyển
- Đựng trong phuy thép kín, đặt nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao và tia lửa điện.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp và hít hơi dung môi.
- Tuân thủ tiêu chuẩn GHS / ADR / IMDG / IATA về hàng nguy hiểm.
Tiêu chuẩn kỹ thuật khi mua Xylene công nghiệp
Chỉ tiêu kỹ thuật | Đơn vị | Giá trị tiêu chuẩn | Phương pháp thử |
---|---|---|---|
Hàm lượng Xylene | % khối lượng | ≥ 98.5 | ASTM D2360 |
Tỷ trọng (ở 20°C) | g/cm³ | 0.860 – 0.880 | ASTM D4052 |
Nhiệt độ sôi | °C | 137 – 144 | ASTM D1078 |
Chỉ số khúc xạ (n20D) | – | 1.496 – 1.500 | ASTM D1218 |
Điểm chớp cháy (Closed cup) | °C | ≥ 25 | ASTM D56 |
Hàm lượng nước | % khối lượng | ≤ 0.05 | ASTM D1364 |
Hàm lượng Toluene | % khối lượng | ≤ 1.0 | GC Analysis |
Hàm lượng Benzen | % khối lượng | ≤ 0.01 | GC Analysis |
Màu sắc (Pt-Co) | – | ≤ 10 | ASTM D1209 |
Độ trong | – | Trong suốt, không vẩn đục | Quan sát trực quan |
Ảnh hưởng môi trường & quy định
- Xylene thuộc nhóm VOC (Volatile Organic Compound), dễ bay hơi gây ô nhiễm không khí nếu kiểm soát kém.
- Cần hệ thống thông gió, thu hồi hơi dung môi hoặc tái chế dung môi thải.
- Tuân thủ quy định về khí thải công nghiệp (QCVN 19:2009/BTNMT) và quản lý chất thải nguy hại.
Kết luận
Xylene là dung môi quan trọng trong sản xuất sơn, keo, mực in và chuỗi hóa dầu PET.
Đặc tính kỹ thuật ổn định, độ hòa tan cao, tốc độ bay hơi phù hợp giúp Xylene trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp.
✅ Hóa Chất Sapa cung cấp Xylene công nghiệp chất lượng cao, chứng nhận COA, giao hàng toàn quốc. Liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn kỹ thuật chi tiết.
📞 Liên hệ Hóa Chất Sapa
- Hotline: 0984.541.045
- Email: ctysapa@gmail.com
- Website: https://www.hoachatsapa.com