Lutensol® A 9 N là chất hoạt động bề mặt không ion (Non-ionic surfactant) thuộc dòng Lutensol® A của BASF. Sản phẩm được tổng hợp từ C13–C15 oxo alcohol ethoxylated ~9 mol EO, mang lại sự cân bằng lý tưởng giữa khả năng tan trong nước và nhũ hóa dầu.
Với độ bọt trung bình, tính ổn định cao và dễ phân hủy sinh học 🌱, Lutensol® A 9 N là lựa chọn phổ biến trong nhiều công thức chất tẩy rửa, nhũ hóa và phân tán.
![]() |
Lutensol® A 9 N – Chất hoạt động bề mặt không ion (LA9) |
Tên | Lutensol® A 9 N |
---|---|
SKU | LA9 |
Tình trạng | Hàng mới |
Quy cách | 200Kg/Phuy NET |
Xuất xứ | BASF (Trung Quốc) |
CAS No | 68439-45-2 (C12–C15 alcohol ethoxylates) |
Giá | 0984.541.045 (Call - Zalo - Mr Niệm) |
Đặc tính nổi bật của Lutensol® A 9 N
- Dạng lỏng trong suốt đến vàng nhạt
- Tan hoàn toàn trong nước và dung môi phân cực
- Khả năng nhũ hóa – phân tán – thấm ướt mạnh mẽ
- Độ bọt trung bình, dễ kiểm soát
- Tính ổn định cao trong nhiều môi trường pH
- Thân thiện với môi trường, dễ phân hủy sinh học.
![]() |
Mặt phuy của Lutensol A9N |
Ứng dụng Lutensol® A 9 N trong công nghiệp
Chất tẩy rửa & giặt là
Nước giặt, nước rửa chén, chất tẩy đa năng, dung dịch tẩy dầu mỡ.
Ngành dệt nhuộm
Làm chất giặt vải, chất phân tán và ổn định thuốc nhuộm.
Sơn – mực in
Nhũ hóa và phân tán pigment, cải thiện độ bền màu.
Nông dược
Phụ gia giúp thuốc bảo vệ thực vật bám dính và thấm tốt hơn trên bề mặt lá.
Xử lý bề mặt kim loại
Dung dịch tẩy dầu mỡ trong cơ khí, xi mạ, sản xuất ô tô.
Ưu điểm khi dùng Lutensol® A 9 N của BASF
- Đa dụng: phù hợp nhiều ngành công nghiệp
- Hiệu quả cao: tăng khả năng làm sạch, phân tán, nhũ hóa
- An toàn & thân thiện: giảm tác động môi trường nhờ khả năng phân hủy sinh học
- Thương hiệu uy tín: BASF – tập đoàn hóa chất hàng đầu thế giới.
Nguồn cung Lutensol® A 9 N tại Việt Nam
Hóa Chất Sapa chuyên nhập khẩu và phân phối Lutensol® A 9 N BASF với số lượng linh hoạt, hàng luôn có sẵn tại kho.
📍 KCN Tân Kim mở rộng | Tây Ninh | Kho Long An cũ.
![]() |
Lutensol A9N phuy 200kg NET. |
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Lutensol® A 9 N
Thông số | Giá trị điển hình | Giới hạn |
---|---|---|
Cloud Point (°C) | 75.7 – 76.5 | 72.0 – 82.0 |
pH (Solution B, EN1262) | 6.6 – 7.2 | 5.0 – 8.0 |
Màu sắc (APHA, 70°C) | 7 – 10 | ≤ 50 |
Hàm lượng nước (%) | 0.0 | ≤ 0.3 |
Thời hạn sử dụng | 28.01.2027 | ~ 2 năm kể từ ngày SX |
Ngày sản xuất | 28.01.2025 | - |
Đóng gói | Phuy thép 200kg | Có thể cung cấp IBC tank 1000kg |