Diethanol Isopropanolamine DEIPA-85% chủ yếu được sử dụng trong các trợ nghiền xi măng, có thể được sử dụng để đáp ứng thay thế Triethanolamine (TEA) và Triisopropanolamine (TIPA), có tác dụng mài cực kỳ tốt.
![]() |
| Diethanol Isopropanolamine DEIPA-85% |
| Tên | Diethanol Isopropanolamine DEIPA-85% |
|---|---|
| SKU | DEIPA |
| Tình trạng | Hàng mới |
| Quy cách | 220Kg/Phuy NET |
| Xuất xứ | Trung Quốc (Jiahua) |
| CAS No | 6712-98-7 |
| Giá | 0984.541.045 (Call - Zalo - Mr Niệm) |
🧪 Thông tin kỹ thuật DEIPA
- Tên hóa học (IUPAC): 1-(2-Hydroxypropylamino)-2-propanol
- Tên thường dùng: Diethanol Isopropanolamine (DEIPA)
- Công thức phân tử: C₇H₁₇NO₃
- Khối lượng phân tử: 163.21 g/mol
- Số CAS: 6712-98-7
- Số EC (EINECS): 229-732-0
- Đặc điểm: Chất lỏng không màu đến vàng nhạt, mùi amin nhẹ, tan hoàn toàn trong nước
- Độ pH (1% dung dịch): 10.5 – 11.5
- Tỷ trọng (20°C): 1.09 – 1.10 g/cm³
- Mật độ tương đối: 1.079 g/mL ở 25°C (lit.)
- Điểm nóng chảy (Melt point): 31.5 – 36°C (lit.)
- Nhiệt độ sôi (Boiling point): 145°C @ 0.6 mmHg (lit.)
- Điểm sôi thông thường (approx.): ~280°C
- Điểm chớp cháy (Flash point): >230°F (~110°C)
- Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước, ethanol và glycol
- Ổn định nhiệt: Ổn định đến 150°C, không phân hủy dễ dàng
- Tính hút ẩm: Có – cần bảo quản kín
- Độc tính: Thấp, nhưng có thể gây kích ứng da và mắt
⚙️ Hiệu suất của DEIPA
- DEIPA giúp tăng hiệu suất nghiền xi măng 10–15%, giảm tiêu hao điện 2–4 kWh/tấn, nhờ giảm lực kết dính giữa các hạt clinker.
- Về cường độ, DEIPA tăng cường độ sớm 1–1.5 MPa và cường độ muộn 2–3.5 MPa, đồng thời tương thích tốt với nhiều loại clinker hơn TEA và TIPA.
- Hiệu quả kinh tế cao, tối ưu chi phí – hiệu năng cho các nhà máy muốn nâng năng suất và chất lượng xi măng.
![]() |
| Mặt phuy của DEIPA 85%. |
Vì sao nói DEIPA thay thế được TIPA và TEA?
Giờ mình phân tích kỹ nhé, để xem DEIPA-85% có thật sự “thay thế” được TEA và TIPA hay chỉ là cách nói thương mại.
Thành phần & đặc tính hóa học
DEIPA (Diethanol Isopropanolamine, C7H17NO3) là một alkanolamine có cấu trúc trung gian giữa TEA và TIPA:
- Có 2 nhóm hydroxyl ethanol (giống TEA) → tăng khả năng hòa tan và tạo phức với ion kim loại.
- Có 1 nhóm isopropanol (giống TIPA) → giúp giảm độ nhớt và cải thiện khả năng tương thích với clinker.
👉 Vì vậy, DEIPA là sự kết hợp cân bằng giữa TEA và TIPA về tính phân cực, khả năng tạo phức và độ bay hơi.
Ứng dụng trong phụ gia trợ nghiền xi măng
Cơ chế mài chính của các alkanolamine như TEA, TIPA, DEIPA là:
- Hấp phụ lên bề mặt hạt clinker → giảm lực dính giữa hạt → tăng hiệu suất nghiền.
- Tạo phức với ion Ca²⁺, Fe³⁺ → giảm hiện tượng kết tụ (agglomeration) trong máy nghiền.
- Ảnh hưởng đến sự hydrat hóa của C₃A, C₄AF → từ đó tác động đến cường độ xi măng.
So sánh chi tiết
| Thuộc tính | TEA | TIPA | DEIPA (85%) |
|---|---|---|---|
| Hiệu quả mài | Cao giai đoạn đầu, nhưng nhanh bão hòa | Trung bình – ổn định | Rất tốt và ổn định, đặc biệt ở nghiền mịn |
| Ảnh hưởng cường độ | Tăng cường độ sớm | Tăng cường độ muộn | Tăng cả hai – sớm & muộn |
| Độ tương thích với clinker | Nhạy với thành phần khoáng | Ổn định | Ổn định nhất |
| Giá thành | Thấp | Trung bình | Trung bình – hợp lý |
| Khả năng thay thế | – | – | Có thể thay TEA & TIPA trong hầu hết công thức |
🏭 Ứng dụng của DEIPA trong ngành trợ nghiền xi măng
DEIPA (Diethanol Isopropanolamine) được sử dụng rộng rãi làm phụ gia trợ nghiền và tăng cường độ xi măng nhờ khả năng giảm lực kết dính giữa các hạt clinker trong quá trình nghiền.
- Tăng hiệu suất nghiền: giúp bi nghiền hoạt động hiệu quả hơn, giảm hiện tượng vón dính, tăng năng suất máy nghiền.
- Cải thiện độ mịn: hỗ trợ đạt độ mịn yêu cầu với cùng mức năng lượng, hoặc giảm tiêu thụ điện.
- Tăng cường độ xi măng: cải thiện cả cường độ sớm và muộn, đặc biệt với xi măng hỗn hợp chứa nhiều phụ gia khoáng (như tro bay, xỉ).
- Ổn định tính lưu biến (rheology): giảm độ nhớt hồ xi măng, giúp tăng độ chảy và khả năng đóng rắn đồng đều.
- Tương thích tốt: phù hợp với hầu hết các loại clinker và công thức có TIPA hoặc TEA trước đó, dễ chuyển đổi sản xuất.
🧯 Bảo quản & An toàn của DEIPA
- Tính an toàn: DEIPA có độc tính thấp, không dễ cháy, không bay hơi mạnh, nhưng có thể gây kích ứng nhẹ cho da, mắt và đường hô hấp khi tiếp xúc trực tiếp.
- Trang bị bảo hộ: Khi thao tác, cần mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang chống hơi amin.
- Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ lưu kho khuyến nghị: 5 – 35°C. Tránh để gần axit mạnh, chất oxy hóa hoặc chất dễ cháy.
- Xử lý rò rỉ: Dùng vật liệu hút (cát, đất khô), gom vào thùng kín, rửa sạch khu vực bằng nước nhiều.
- Vận chuyển: Hóa chất không thuộc nhóm nguy hiểm, có thể vận chuyển đường bộ, biển hoặc container theo quy định hàng không.
![]() |
| DEIPA 85% phuy Nhựa 220kg NET. |
💼 Kết luận & Giá trị ứng dụng thực tế
Với hiệu suất vượt trội, khả năng tương thích cao và chi phí hợp lý, DEIPA 85% là giải pháp thay thế hoàn hảo cho TEA và TIPA trong sản xuất xi măng hiện đại.
Sản phẩm giúp tăng năng suất nghiền, giảm tiêu hao điện năng, đồng thời nâng cao cường độ nén của xi măng ở cả giai đoạn sớm và muộn — mang lại hiệu quả kinh tế tối ưu cho nhà máy.
👉 Hóa Chất Sapa tự hào cung cấp DEIPA 85% chất lượng cao, nhập khẩu trực tiếp, đạt chuẩn công nghiệp và ổn định trong mọi điều kiện vận hành.
📞 Liên hệ ngay với Hóa Chất Sapa để được tư vấn kỹ thuật miễn phí và nhận báo giá tốt nhất cho dòng sản phẩm DEIPA 85% – giải pháp tối ưu cho hiệu suất & chất lượng xi măng của bạn.



