CAS Number 57-55-6: Propylene Glycol USP/EP là sự lựa chọn an toàn trong môi trường đòi hỏi tính ổn định và vệ sinh cao.
![]() |
CAS Number 57-55-6: Propylene Glycol USP/EP. |
Trong các ngành chế biến thực phẩm như sữa, kem, đồ uống và kho lạnh thực phẩm, việc kiểm soát nhiệt độ một cách chính xác và an toàn vệ sinh thực phẩm là yếu tố sống còn.
Giữa nhiều lựa chọn chất tải lạnh, Propylene Glycol USP/EP (PG dược) nổi lên như một giải pháp tối ưu nhờ tính chất hóa học ổn định, không độc hại và phù hợp tiêu chuẩn dược phẩm.
Tính chất
Đặc điểm | Mô tả |
---|---|
Tên hóa học | 1,2-Propanediol |
Công thức | CH3-CH(OH)-CH2OH; C3H8O2 |
Trọng lượng phân tử | 76.10 |
Độ tinh khiết | >99.8% trọng lượng |
Nước | <0.2% trọng lượng |
Nhiệt độ sôi, 760mmHg | 187.4°C (369.3°F) |
Giới hạn nhiệt độ sôi | 186-189°C (367-372°F) |
Nhiệt độ đông | <-57°C |
Trọng lượng riêng, 20/20°C | 1.038 |
Đọ nhớt 25°C | 48.6 centipoise |
Sức căng bề mặt, 25°C | 36mN/m |
Flash point | 104°C (220°F) |
Nhiệt độ tự bốc cháy | 371°C |
Tại sao nên dùng Propylene Glycol USP/EP?
PG USP/EP là một dạng Propylene Glycol tinh khiết cao, được sản xuất và kiểm nghiệm theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của United States Pharmacopeia (USP) và European Pharmacopoeia (EP). Đây là các tiêu chuẩn được chấp nhận toàn cầu, đặc biệt phù hợp với những ứng dụng có liên quan đến thực phẩm, y tế và sản xuất khép kín.
Các ưu điểm nổi bật
- ✅ An toàn thực phẩm: Không gây độc hại nếu rò rỉ vào khu vực sản phẩm.
- ❄️ Hiệu suất tải nhiệt ổn định: Chịu được dải nhiệt độ rộng từ âm sâu tới nhiệt độ cao.
- 🧪 Ít ăn mòn thiết bị: Giúp kéo dài tuổi thọ hệ thống lạnh.
- 🌍 Thân thiện môi trường: Có thể phân hủy sinh học trong điều kiện thích hợp.
Ứng dụng thực tế trong ngành
Ngành sữa và chế phẩm từ sữa (dairy)
Các hệ thống làm mát sữa tươi, lên men yogurt hoặc bảo quản pho mát đều yêu cầu môi chất lạnh sạch, không lẫn tạp chất, không ảnh hưởng đến hương vị. PG USP/EP là ứng viên hàng đầu.
Ngành kem và đồ đông lạnh
Quá trình sản xuất kem yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cực kỳ chính xác để đảm bảo cấu trúc mịn, đồng đều. Chất tải lạnh phải đạt độ ổn định cao và không bị đông ở nhiệt độ quá thấp.
Ngành đồ uống
Nhiệt độ bảo quản ảnh hưởng trực tiếp đến vị và độ bền sản phẩm. PG dược giúp duy trì môi trường mát đều cho các tank chứa bia, nước ngọt, nước trái cây,...
Nhà máy kho lạnh và bảo quản thực phẩm
Với hàng loạt dây chuyền cấp đông nhanh, PG USP/EP có thể được tái sử dụng trong vòng tuần hoàn khép kín mà vẫn đảm bảo hiệu suất tải nhiệt cao.
Đáp ứng xu hướng toàn cầu: “An toàn - Bền vững - Chuẩn hóa”
Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến an toàn thực phẩm, các nhà máy sản xuất cần ưu tiên sử dụng những chất tải lạnh không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường và không ảnh hưởng đến sản phẩm nếu có rò rỉ. Việc chuyển sang Propylene Glycol USP/EP là bước đi chiến lược để đảm bảo vừa tuân thủ quy định, vừa bảo vệ thương hiệu và người tiêu dùng.
Kết luận
Sự kết hợp giữa tính an toàn tuyệt đối, khả năng truyền nhiệt tốt, và phù hợp tiêu chuẩn quốc tế khiến Propylene Glycol USP/EP trở thành chất tải lạnh hàng đầu trong ngành đồ uống và thực phẩm. Đây không chỉ là lựa chọn kỹ thuật – mà còn là cam kết về chất lượng và sức khỏe người tiêu dùng trong thời đại mới.
Ngoài ra, còn có 1 số chất tải lạnh công nghiệp khác có thể tham khảo: