HÓA CHẤT SAPA™

HÓA CHẤT SAPA™

  • Home
  • Giới thiệu
  • Mới nhất
  • Danh Mục
  • _Chất hóa dẻo
  • _Hóa chất tẩy rửa
  • _Trợ nghiền xi măng
  • _Chất tải lạnh
  • _Hoạt động bề mặt
  • _Dung môi pha sơn
  • Nhà Máy
  • _Dow
  • _Luxi
  • _AGC
  • _Petronas
  • Hồ Sơ Năng Lực
  • Tài Liệu
  • Liên Hệ
  • ChatGPT
Glycols
Chất bôi trơn
Chất bôi trơn

Diethylene Glycol (DEG) Petronas Mã Lai

Diethylene Glycol (DEG) sẽ phụ thuộc vào nhu cầu về các chất dẫn xuất của sản p…

Hóa Chất Sapa 31/03/2023
Chất nhũ hóa
Chất nhũ hóa

Dung môi Diethylene Glycol (DEG Thailand)

Diethylene Glycol (DEG) là một chất lỏng trong suốt, không màu, ít bay hơi và h…

Hóa Chất Sapa 03/02/2023
Chất bôi trơn
Chất bôi trơn

Dung môi Diethylene Glycol (DEG) Indonesia

Diethylene Glycol (DEG) là một hợp chất hữu cơ với công thức (HOCH 2 CH 2 ) 2 …

Hóa Chất Sapa 01/02/2023
Chất tải lạnh
Chất tải lạnh

Nguyên lý hoạt động của Propylene Glycol trong chất tải lạnh

Propylene Glycol thường được sử dụng phổ biến trong dung dịch chất tải lạnh, ưu…

Hóa Chất Sapa 27/12/2022
Glycols
Glycols

Glycol là gì? Các loại glycol phổ biến hiện nay

Glycol là hóa chất lỏng được tạo ra từ khí tự nhiên và dầu thô. Bạn sẽ tìm thấ…

Hóa Chất Sapa 12/12/2022
Chất tải lạnh
Chất tải lạnh

Propylene Glycol USP/EP (PGusp) dạng phuy nhựa

Propylene Glycol USP/EP (PG USP/EP), đề cập đến Dược điển Hoa Kỳ và Châu Âu , …

Hóa Chất Sapa 02/12/2022
Chất bôi trơn
Chất bôi trơn

CARBOWAX™ Polyethylene Glycol (PEG 600)

CARBOWAX™ Polyethylene Glycol (PEG 600) có khối lượng phân tử đa dạng. Là chất…

Hóa Chất Sapa 18/11/2022
Chất bôi trơn
Chất bôi trơn

CARBOWAX™ Polyethylene Glycol (PEG 400)

Cabowax PEG 400 có khối lượng phân tử đa dạng. Là chất lỏng hoặc rắn tùy thuộc…

Hóa Chất Sapa 18/11/2022
Chất tải lạnh
Chất tải lạnh

Sử dụng Propylene Glycol USP (PG dược) làm chất tải lạnh

Hiện nay, việc sử dụng tải lạnh rất phổ biến trong sản xuất cũng như ứng dụng …

Hóa Chất Sapa 16/11/2022
Dow
Dow

Dipropylene Glycol LO+ (DPG)

Dipropylene Glycol LO+ (DPG) là thành viên của nhóm hợp chất glycol (còn gọi …

Hóa Chất Sapa 16/11/2022
Chất chống đông
Chất chống đông

Propylene Glycol USP/EP (PG DƯỢC)

Dung môi PG dược dạng lỏng không màu, không mùi, hơi nhớt,có tính hút ẩm mạnh,…

Hóa Chất Sapa 08/11/2022
Chất chống đông
Chất chống đông

MEG Indonesia phuy nhựa - Monoethylene Glycol

Monoethylene Glycol (MEG) có thể trộn lẫn với nước, alcohol, polyhydric alcohol…

Hóa Chất Sapa 21/09/2022
Tải thêm bài đăng
Không tìm thấy kết quả nào

Solvents Industrial

View All
Hàng đang HOT

TDI

TEA 99%

MEA

NP9

DEG

More ->

Categories

Petronas

Dow

Advertisement

Chợ Hóa Chất Việt Nam

Chất tải lạnh

Chất hóa dẻo

Chất tẩy rửa

Kiến Thức Tổng Hợp
View All
HÓA CHẤT SAPA™

Sapa là công ty hóa chất chuyên nhập khẩu và kinh doanh các loại Hóa Chất - Dung Môi - Phụ Gia cung ứng dùng trong các ngành công nghiệp: sơn, keo dán, nhựa, cao su, mực in, xi măng, dệt nhuộm, mỹ phẩm, thuốc lá... cho các nhà máy sản xuất, các công ty thương mại, cơ sở sản xuất trên toàn quốc.

CẤP PHÉP

Đã thông báo Bộ Công Thương

Chỉ được phát hành lại nội dung khi có sự đồng
ý của chủ sở hữu website.

DANH MỤC HOÁ CHẤT (LIST OF CHEMICALS) I. RESIN ( NHỰA DÙNG LÀM MÀNG BAO PHỦ, COATING) ALKYD RESIN, NHỰA ALKYD: a. Long oil: Alkyd resin CR 1269 – 80 : 200 KG/PHUY - Indonesia Alkyd Resin 6501 : 200 KG/PHUY - Indonesia b. Short oil: Alkyd resin CR 1423 – 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia Alkyd 7711 - 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia c. Acryic resin (Nhựa acrylic) Eterac 7302 – 1 – XC – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan Eterac 7303 – X – 63 : 200 KG/PHUY - Taiwan Eterac 7322 – 2 – SX – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan d. OTHER RESINS, những loại nhựa khác: Epoxy D.E.R 331 : 240 KG/PHUY - Korea Epoxy D.E.R 671 (Solid): 25 KG/BAO - Korea Epoxy D.E.R 671 – X75 (Liquid) : 220 KG/PHUY - Korea Nitrocellulose RS1/16, 1/8, 1/4,1/2 : 120 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS 20 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS 40 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS120 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS1000 : 100 KG/PHUY - Thailand II. SOLVENTS, DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP: Acetone : 160 KG/PHUY - Taiwan Iso – Butanol (Isobutyl alcohol) : 167 KG/PHUY - Malaysia, Petronas N – Butanol (N-Butyl Alcohol): 167,165 KG/PHUY - Malaysia, South Africa, BASF Butyl Acetate (n-Butyl Acetate) BAC (dầu chuối): 180 KG/PHUY - Malaysia, China Butyl Carbitol (Dibutyl Glycol) : 200 KG/PHUY - Malaysia Butyl Cellosolve BCS (Chống mốc) : 200 KG/PHUY - Mỹ (Dow) Cellosolve Acetate (CAC) : 180-200 KG/PHUY - Trung Quốc, Ấn Độ Cyclohexanone (CYC) dầu ông già : 190 KG/PHUY - Đài Loan, Hà Lan Diethanolamine (DEA) : 228 KG/PHUY - Malaysia DiethyleneGlycol (DEG) : 235 KG/PHUY - Malaysia Dimethylfomamide (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi) Propylene Glycol Mono Ether Acetate (PMA) : 190 KG/PHUY - Hàn Quốc, Singapore Dipropyleneglycol (DPG): 215 KG/PHUY - Dow (USA), Thái Lan Ethyl Acetate (EA) : 180 KG/PHUY - Trung Quốc, Petrochem Isophorone (Vestasol IP) : 190 KG/PHUY - Đức Ethanol 99.5% : 165 KG/PHUY - Việt Nam Methanol : 163 KG/PHUY - Malaysia Methyl Ethyl Ketone (MEK): 165 KG/PHUY - Nhật Methyl Iso Butyl Ketone (M.I.B.K) : 165 KG/PHUY - Mỹ (Dow) Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp MonoEthyleneGlycol (MEG) : 235,225 KG/PHUY - Malaysia Monoethanolamine (MEA) : 210 KG/PHUY - Malaysia Poly Ethylene Glycol (P.E.G 400) : 230 ,225 KG/PHUY - Malaysia / Indonesia Poly Ethylene Glycol (PEG 600) : 230 / 225 KG/PHUY - Malaysia / Indenesia Propylene Glycol (PG) INDustrial : 215 KG/PHUY - Dow – USA, Thái Lan Propylene Glycol (PG) USP/EP : 215 KG/PHUY - Dow - Thái Lan Shellsol 3040 : 155 KG/PHUY - Thái Lan Solvent A 100 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc Solvent A 150 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc Toluene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc Xylene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc Triethanolamine 99 % (TEA’99) : 232 KG/PHUY - Malaysia Triethanoleamine 85 % (Amine SD) : 230KG/PHUY - Malaysia, Korea Iso Propyl Alcohol (IPA) ( TECH) : 163 KG/PHUY - Hàn Quốc Iso Propyl Alcohol (IPA) 99.95% : 160 KG/PHUY - Nhật Tergitol NP 4 –> 10 surfactant : 210 KG/PHUY - Malaysia, Indonesia Trichloroethylene (TCE) : 300, 290 KG/PHUY - Ashahi AGC Nhật Perchloroethylene (PCE) : 300, 290 KG/PHUY - Nhật Dioctylphthalate (DOP) (Platinol AH): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Thái Lan Dibutylphthalate (DBP) (Platinol C): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Indonesia Cereclor S52 (Chlorinated paraffin) : 260 KG/PHUY - Ineos Chlor (France) N,N-dimethyl ethanolamine (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi) Amine SD (TEA 85 %) : 232 KG/PHUY - Malaysia HEAT TRANSFER FLUIDS + ANTIFREEZER, COOLANT, DUNG DỊCH GIẢI NHIỆT, CHỐNG ĐÔNG, LÀM MÁT CHO ĐỘNG CƠ VÀ CÁC QUI TRÌNH CHỐNG ĐÔNG LẠNH CHO NGÀNH BIA + NƯỚC GIẢI KHÁT : Propyleneglycol (P.G.) Industrial : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow) Propyleneglycol (P.G.) USP/EP : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow) Monoethyleneglycol (M.E.G.) : 235, 225 KG/PHUY - Malaysia OTHER CHEMICALS (HOÁ CHẤT KHÁC): Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp ....etc...
DANH MỤC HOÁ CHẤT (LIST OF CHEMICALS) I. RESIN ( NHỰA DÙNG LÀM MÀNG BAO PHỦ, COATING) ALKYD RESIN, NHỰA ALKYD: a. Long oil: Alkyd resin CR 1269 – 80 : 200 KG/PHUY - Indonesia Alkyd Resin 6501 : 200 KG/PHUY - Indonesia b. Short oil: Alkyd resin CR 1423 – 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia Alkyd 7711 - 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia c. Acryic resin (Nhựa acrylic) Eterac 7302 – 1 – XC – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan Eterac 7303 – X – 63 : 200 KG/PHUY - Taiwan Eterac 7322 – 2 – SX – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan d. OTHER RESINS, những loại nhựa khác: Epoxy D.E.R 331 : 240 KG/PHUY - Korea Epoxy D.E.R 671 (Solid): 25 KG/BAO - Korea Epoxy D.E.R 671 – X75 (Liquid) : 220 KG/PHUY - Korea Nitrocellulose RS1/16, 1/8, 1/4,1/2 : 120 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS 20 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS 40 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS120 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS1000 : 100 KG/PHUY - Thailand II. SOLVENTS, DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP: Acetone : 160 KG/PHUY - Taiwan Iso – Butanol (Isobutyl alcohol) : 167 KG/PHUY - Malaysia, Petronas N – Butanol (N-Butyl Alcohol): 167,165 KG/PHUY - Malaysia, South Africa, BASF Butyl Acetate (n-Butyl Acetate) BAC (dầu chuối): 180 KG/PHUY - Malaysia, China Butyl Carbitol (Dibutyl Glycol) : 200 KG/PHUY - Malaysia Butyl Cellosolve BCS (Chống mốc) : 200 KG/PHUY - Mỹ (Dow) Cellosolve Acetate (CAC) : 180-200 KG/PHUY - Trung Quốc, Ấn Độ Cyclohexanone (CYC) dầu ông già : 190 KG/PHUY - Đài Loan, Hà Lan Diethanolamine (DEA) : 228 KG/PHUY - Malaysia DiethyleneGlycol (DEG) : 235 KG/PHUY - Malaysia Dimethylfomamide (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi) Propylene Glycol Mono Ether Acetate (PMA) : 190 KG/PHUY - Hàn Quốc, Singapore Dipropyleneglycol (DPG): 215 KG/PHUY - Dow (USA), Thái Lan Ethyl Acetate (EA) : 180 KG/PHUY - Trung Quốc, Petrochem Isophorone (Vestasol IP) : 190 KG/PHUY - Đức Ethanol 99.5% : 165 KG/PHUY - Việt Nam Methanol : 163 KG/PHUY - Malaysia Methyl Ethyl Ketone (MEK): 165 KG/PHUY - Nhật Methyl Iso Butyl Ketone (M.I.B.K) : 165 KG/PHUY - Mỹ (Dow) Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp MonoEthyleneGlycol (MEG) : 235,225 KG/PHUY - Malaysia Monoethanolamine (MEA) : 210 KG/PHUY - Malaysia Poly Ethylene Glycol (P.E.G 400) : 230 ,225 KG/PHUY - Malaysia / Indonesia Poly Ethylene Glycol (PEG 600) : 230 / 225 KG/PHUY - Malaysia / Indenesia Propylene Glycol (PG) INDustrial : 215 KG/PHUY - Dow – USA, Thái Lan Propylene Glycol (PG) USP/EP : 215 KG/PHUY - Dow - Thái Lan Shellsol 3040 : 155 KG/PHUY - Thái Lan Solvent A 100 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc Solvent A 150 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc Toluene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc Xylene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc Triethanolamine 99 % (TEA’99) : 232 KG/PHUY - Malaysia Triethanoleamine 85 % (Amine SD) : 230KG/PHUY - Malaysia, Korea Iso Propyl Alcohol (IPA) ( TECH) : 163 KG/PHUY - Hàn Quốc Iso Propyl Alcohol (IPA) 99.95% : 160 KG/PHUY - Nhật Tergitol NP 4 –> 10 surfactant : 210 KG/PHUY - Malaysia, Indonesia Trichloroethylene (TCE) : 300, 290 KG/PHUY - Ashahi AGC Nhật Perchloroethylene (PCE) : 300, 290 KG/PHUY - Nhật Dioctylphthalate (DOP) (Platinol AH): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Thái Lan Dibutylphthalate (DBP) (Platinol C): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Indonesia Cereclor S52 (Chlorinated paraffin) : 260 KG/PHUY - Ineos Chlor (France) N,N-dimethyl ethanolamine (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi) Amine SD (TEA 85 %) : 232 KG/PHUY - Malaysia HEAT TRANSFER FLUIDS + ANTIFREEZER, COOLANT, DUNG DỊCH GIẢI NHIỆT, CHỐNG ĐÔNG, LÀM MÁT CHO ĐỘNG CƠ VÀ CÁC QUI TRÌNH CHỐNG ĐÔNG LẠNH CHO NGÀNH BIA + NƯỚC GIẢI KHÁT : Propyleneglycol (P.G.) Industrial : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow) Propyleneglycol (P.G.) USP/EP : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow) Monoethyleneglycol (M.E.G.) : 235, 225 KG/PHUY - Malaysia OTHER CHEMICALS (HOÁ CHẤT KHÁC): Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp ....etc...

Liên kết: hoachatsapa.vn, sapaco.vn, dungmoi.net, hoachatsapa.net

Từ khóa: pg dược, butyl carbitol, hóa dẻo dop

ĐIỀU KHOẢN

  • Chính sách bảo mật thông tin
  • Phương thức thanh toán
  • Chính sách đổi trả hàng
  • Phương thức giao hàng
  • Tiêu chí bán hàng
  • Mua bán hóa chất uy tín chất lượng
  • Quyền lợi dành cho khách hàng
  • Cam kết chất lượng
  • Xem bản đồ đường đi

GIẤY PHÉP

  • Giấy phép kinh doanh hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp
  • Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp

  • Tín Nhiệm Mạng DungMoi.Net DMCA.com Protection Status - Bảo vệ bản quyền bài viết.
    © 1996 - 2023 Hóa Chất Sapa. All Rights Reserved.
    • Home
    • About
    • Contact
    • Sitemap
    Call
    0984541045
    Contact Me on Zalo