Ethyl Glycol Acetate là một hợp chất hữu cơ dạng lỏng, không màu, có mùi ester đặc trưng, thuộc nhóm ester của glycol ether. Đây là loại dung môi phân cực trung bình, sở hữu khả năng hòa tan linh hoạt và tốc độ bay hơi chậm, giúp kiểm soát tốt quá trình làm khô và độ trải của nhiều sản phẩm công nghiệp.
Ethyl Glycol Acetate có công thức phân tử C6H12O3, thường được dùng như một thành phần không thể thiếu trong các hệ dung môi kỹ thuật cao.
![]() |
Ethyl Glycol Acetate - Cellosolve Acetate (CAC) |
Ethyl Glycol Acetate (CAS 111-15-9) còn có tên thương mại hoặc tên thường gọi là Cellosolve Acetate hay viết tắt là CAC.
Cụ thể hơn:
- Cellosolve Acetate là tên thương mại được Union Carbide (nay thuộc Dow Chemical) đặt cho nhóm dung môi gốc glycol ether, trong đó Ethyl Cellosolve Acetate (EGA hoặc CAC) là một thành viên.
- CAC = Cellosolve Acetate = Ethyl Glycol Acetate = 2-Ethoxyethyl acetate
Tên | ETHYL GLYCOL ACETATE |
---|---|
SKU | CAC |
Tình trạng | Hàng mới |
Quy cách | 200Kg/Phúy NET |
Xuất xứ | Ấn Độ (Petrochem) |
CAS No | 111-15-9 |
Giá | 0984.541.045 (Call - Zalo - Mr Niệm) |
Đặc điểm của Cellosolve Acetate (CAC)
- Khối lượng phân tử: 132.2 g/mol
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu
- Tỉ trọng: 0.97 g/cm3
- Nhiệt độ đông đặc: -62°C
- Nhiệt độ sôi: 156oC
- Điểm chớp cháy: 51.1°CC
- Nhiệt độ tự cháy: 379°CC
- Áp suất hơi: 0.27 kPa (ở 20°C)
Nguồn gốc & cấu trúc hóa học
Ethyl Glycol Acetate được điều chế thông qua phản ứng este hóa giữa 2-ethoxyethanol (ethylene glycol monoethyl ether) và axit axetic dưới điều kiện xúc tác acid. Cấu trúc hóa học bao gồm một chuỗi ethylene glycol (hai nhóm –CH2–CH2–) liên kết với nhóm ethoxy và nhóm acetate:
Cấu trúc phân tử:
CH₃COOCH₂CH₂OC₂H₅
Với nhóm ether và ester đồng thời hiện diện, phân tử này có thể tương tác với nhiều loại polymer và chất hoạt động bề mặt, giúp mở rộng phạm vi ứng dụng.
![]() |
Cấu trúc phân tử Ethyl Glycol Acetate (CAS: 111-15-9) |
Vai trò trong công nghiệp
Trong công nghiệp, Ethyl Glycol Acetate được đánh giá cao bởi khả năng tương thích tốt với nhiều loại nhựa tổng hợp và đặc tính bay hơi chậm, giúp cải thiện quá trình thi công và nâng cao chất lượng bề mặt. Một số ứng dụng nổi bật bao gồm:
- Dung môi cho sơn công nghiệp: hỗ trợ kiểm soát thời gian bay hơi, tăng độ dàn trải và độ bóng của lớp phủ.
- Dung môi trong mực in: giúp ổn định mực và kéo dài thời gian in hiệu quả.
- Thành phần trong keo dán và hóa chất nông nghiệp: đóng vai trò làm chất mang (carrier), hỗ trợ phân tán hoạt chất đồng đều.
Ứng dụng trong công nghiệp
Công nghiệp sơn và lớp phủ
- CAC giúp kiểm soát tốc độ bay hơi, kéo dài thời gian thi công và cải thiện độ phẳng bề mặt sơn.
- Tương thích tốt với các nhựa alkyd, acrylic, polyurethane và epoxy.
- Được sử dụng trong sơn gỗ, sơn kim loại và sơn phủ ô tô cao cấp.
Mực in & keo dán
- Là dung môi chủ lực trong mực in gốc dung môi, đặc biệt trong ngành bao bì, tem nhãn và in lụa.
- Trong keo dán công nghiệp, CAC giữ ẩm tốt, giúp keo không bị khô quá nhanh.
Dung môi trung gian trong tổng hợp hóa chất
- CAC được dùng như một dung môi phản ứng hoặc dung môi pha loãng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ, dược phẩm, và chất phụ gia.
Hóa chất nông nghiệp
- Dùng làm chất mang (carrier solvent) trong công thức thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ dạng EC (Emulsifiable Concentrate).
![]() |
Cellosolve Acetate (CAC) phuy 200kg NET. |
Ưu điểm nổi bật
- Bay hơi chậm, giúp kiểm soát quá trình làm khô.
- Tăng tính dẻo và độ bóng cho màng sơn.
- Khả năng hòa tan tốt, ổn định dung dịch.
- Giảm lượng dung môi phối trộn, tiết kiệm chi phí pha loãng.
- Có thể kết hợp với các dung môi khác như Butyl Acetate, PMA, BGA, EBA để tối ưu hiệu suất.
Lưu ý an toàn và bảo quản
- Tránh tiếp xúc trực tiếp qua da và hít phải hơi dung môi trong thời gian dài.
- Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh nguồn phát lửa.
- Có thể gây kích ứng mắt và hệ hô hấp nếu tiếp xúc ở nồng độ cao.