Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPA (Sapachem) được thành lập ngày 03/05/1996, là nhà kinh doanh nhập khẩu và phân phối hóa chất - dung môi công nghiệp được xem là có thâm niên nhất Việt Nam.
Sapa là công ty hóa chất chuyên nhập khẩu và kinh doanh các loại Hóa Chất - Dung Môi - Phụ Gia cung ứng dùng trong các ngành công nghiệp: sơn, keo dán, nhựa, cao su, mực in, xi măng, dệt nhuộm, mỹ phẩm, thuốc lá... cho các nhà máy sản xuất, các công ty thương mại, cơ sở sản xuất trên toàn quốc.
Công ty SAPA chúng tôi là nhà phân phối chính thức của các nhà máy hóa chất Optimal - Malaysia tại Việt Nam và các công ty hàng đầu như: DOW, BASF, Y&M, ASAHI, INTERNAL…Ngoài ra chúng tôi nhận ủy thác xuất nhập khẩu các loại mặt hàng hóa chất do khác hàng yêu cầu. Chúng tôi mong muốn hợp tác với quý công ty để có cơ hội mở rộng quan hệ và hỗ trợ nhau trong kinh doanh.
DANH MỤC HOÁ CHẤT (LIST OF CHEMICALS)
I. RESIN (NHỰA DÙNG LÀM MÀNG BAO PHỦ, COATING) ALKYD RESIN, NHỰA ALKYD - EPOXY
Alkyd resin CR 1423 – 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia
Alkyd S100 >> Tương đương Alkyd 1423
Epoxy D.E.R 331: 240 KG/PHUY - Singapore
Epoxy D.E.R 669E: 25 KG/BAO - Singapore
Epoxy D.E.R 671 – X75: 220 KG/PHUY - Singapore
II. SOLVENTS, DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP
Acetone: 160 KG/PHUY - Taiwan
Iso – Butanol (Isobutyl alcohol): 167 KG/PHUY - Malaysia, Petronas
N – Butanol (N-Butyl Alcohol): 167 KG/PHUY - Malaysia, Petronas
N - Butyl Acetate (n-BAC) (dầu chuối công nghiệp): 180 KG/PHUY - Indonesia
N - Butyl Acetate (n-BAC) Trung Quốc - hàng bồn đóng phuy
Butyl Acetate (BAC) Petronas - Malaysia
Butyl Carbitol (Dibutyl Glycol): 200 KG/PHUY - Malaysia
Butyl Cellosolve (BCS) Petronas - Malaysia - Chống mốc cho sơn
BCS Hàn Quốc - Butyl Glycol - tẩy rửa công nghiệp
Butyl Glycol - BCS Petrochem (USA)
BCS Taiwan - Ethylene Glycol Monobutyl Ether (EGME)
Cellosolve Acetate (CAC) - Ethylene glycol mono ethyl acetate
CAC Brazil - Ethylglycol Acetate - CELLOSOLVE ACETATE
Cyclohexanone (CYC) dầu ông già: 190 KG/PHUY - Đài Loan
Cyclohexanone (CYC) - Dầu Ông Già chuẩn Japan
Diethanolamine (DEA): 228 KG/PHUY - Malaysia
DiethyleneGlycol (DEG): 235 KG/PHUY - Malaysia
Diethylene Glycol (DEG) Indonesia - 225KG/PHUY
Diethylene Glycol (DEG Thailand)
Dimethylfomamide (DMF): 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi)
Dimethylfomamide (DMF) Echemi - China
Dipropyleneglycol (DPG): 215 KG/PHUY - Dow (USA), Thái Lan
Propylene Glycol Mono Ether Acetate (PMA): 190 KG/PHUY - Hàn Quốc
PMA Taiwan Solvent - Chuyên nhập khẩu PMA các loại theo container
Ethyl Acetate (EA): 180 KG/PHUY - Trung Quốc
Isophorone (Vestasol IP): 190 KG/PHUY - Evonik
Isophorone (IPHO), 783 Đài Loan
Ethanol 99.5% (cồn công nghiệp): 165 KG/PHUY - Việt Nam
Methanol: 163 KG/PHUY - Malaysia, Indonesia
Methyl Ethyl Ketone (MEK): 165 KG/PHUY - Nhật
Methyl Iso Butyl Ketone (M.I.B.K): 165 KG/PHUY - Mỹ (Dow) - hết hàng
Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow-OLIN)
Methylene Chloride (MC) - Dichloromethane Luxi Trung Quốc
Methylene Chloride - Dichloromethane - MC Taiwan - Hàng Chất Lượng Cao
Dichloromethan - Methylen Chloride (MC) Trung Quốc
MonoEthyleneGlycol (MEG) : 235 KG/PHUY - Malaysia
MEG Indonesia phuy nhựa - Monoethylene Glycol
Monoethanolamine (MEA) : 210 KG/PHUY - Malaysia
Monoethanolamine, Dung Môi MEA của Dow - hết hàng
PolyEthylene Glycol (P.E.G 400): 230 KG/PHUY - Malaysia
PolyEthylene Glycol (PEG 600): 230KG/PHUY - Malaysia
Propylene Glycol (PG) INDustrial: 215 KG/PHUY - Dow – USA, Thái Lan
Propylene Glycol (PG) USP/EP : 215 KG/PHUY - Dow - Thái Lan
TOPsol 3040 - Low Aromatic White Spirit - Mineral Spirit - Dung môi 3040
Dung môi A100, A150, A3040 top solvent
Solvent A150 - dung môi công nghiệp
Toluene: 179 KG/PHUY - Hàn Quốc
Xylene: 179 KG/PHUY - Hàn Quốc
Triethanolamine 99% (TEA99): 232 KG/PHUY - Malaysia
SABIC®Triethanolamine (TEA 990) Saudi Arabia
Cồn IPA Taiwan (Isopropyl Alcohol)
IsoPropyl Alcohol (IPA): 160 KG/PHUY - Hàn Quốc (LG)
Tergitol™ NP-9 Surfactant (NP9): 210 KG/PHUY - Malaysia
Nonyl Phenol Ethoxylate (NP9): 210 KG/PHUY - Indonesia
NP9 Malaysia: Dung môi làm chất tẩy rửa
Trichloroethylene (TCE): 290 KG/PHUY - Ashahi AGC Nhật
Trichloroethylene (TCE) KANTO - Nhật
Perchloroethylene (PCE): 300 KG/PHUY - Nhật AGC
Dioctyl Phathalate (DOP) Aekyung - Korea
Dioctylphthalate (DOP) (Platinol AH): Plasticizer: 200 KG/PHUY - Thái Lan
Dầu hóa dẻo DOP Mã Lai - Dioctyl Phthalate
Dioctyl Terephthalate (DOTP): Plasticizer: 200 KG/PHUY - Hàn Quốc (Aekyung)
Bis(ethylhexyl) terephthalate (DOTP) - Chất hóa dẻo thân thiện với môi trường
BIS (2-ETHYLHEXYL) TEREPHTHALATE (DOTP) UPC
Cereclor S52 (Chlorinated paraffin): 270 KG/PHUY - Ineos (Anh)
Dầu hóa dẻo Chlorinated Paraffin S52
Chlorinated Paraffin S54 (Paraffin chlor hóa): 265 KG/PHUY - Ấn Độ
HEAT TRANSFER FLUIDS + ANTIFREEZER, COOLANT, DUNG DỊCH GIẢI NHIỆT, CHỐNG ĐÔNG, LÀM MÁT CHO ĐỘNG CƠ VÀ CÁC QUI TRÌNH CHỐNG ĐÔNG LẠNH CHO NGÀNH BIA + NƯỚC GIẢI KHÁT
Propylene Glycol (PG) INDustrial: 215 KG/PHUY - Dow – USA, Thái Lan
Propylene Glycol (PG) USP/EP : 215 KG/PHUY - Dow - Thái Lan
MonoEthyleneGlycol (MEG) : 235 KG/PHUY - Malaysia
MEG Indonesia phuy nhựa - Monoethylene Glycol
OTHER CHEMICALS (HOÁ CHẤT KHÁC):
EXCENOL 3031 KF1 - POLYPROPYLENE GLYCOL (PPG) - 200KG/PHUY - NHẬT
Fatty Alcohol Ethoxylate 8 (FAE8) : 200 KG/PHUY - Indonesia (Chất Thay Thế NP9)
Giặt khô Dowper Solvent (PCE)
....etc...
Thanks for you !!